Có 2 kết quả:
灰飛煙滅 huī fēi yān miè ㄏㄨㄟ ㄈㄟ ㄧㄢ ㄇㄧㄝˋ • 灰飞烟灭 huī fēi yān miè ㄏㄨㄟ ㄈㄟ ㄧㄢ ㄇㄧㄝˋ
huī fēi yān miè ㄏㄨㄟ ㄈㄟ ㄧㄢ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. scattered ashes and dispersed smoke (idiom)
(2) fig. to be annihilated
(3) to vanish in a puff of smoke
(2) fig. to be annihilated
(3) to vanish in a puff of smoke
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
huī fēi yān miè ㄏㄨㄟ ㄈㄟ ㄧㄢ ㄇㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. scattered ashes and dispersed smoke (idiom)
(2) fig. to be annihilated
(3) to vanish in a puff of smoke
(2) fig. to be annihilated
(3) to vanish in a puff of smoke
Bình luận 0